Xét nghiệm dị ứng đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện các tác nhân gây dị ứng, hỗ trợ người bệnh điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Vậy quy trình thực hiện xét nghiệm này như thế nào?
- Tác động của suy giáp và cường giáp đối với giấc ngủ như thế nào?
- Nguyên nhân gây ngáy khi ngủ và các phương pháp giảm ngáy hiệu quả
- Nhận biết bong gân cổ chân và cách xử lý hiệu quả
Những thông tin dưới đây trường Cao đẳng Y Dược TPHCM sẽ giúp bạn có câu trả lời rõ ràng nhất cho thắc mắc của mình.
1. Các loại dị ứng thường gặp
1.1. Dị ứng thực phẩm
Dị ứng thực phẩm xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng thái quá với các protein có trong thực phẩm. Phản ứng có thể xảy ra ngay lập tức hoặc vài giờ sau khi ăn. Hầu hết các loại thực phẩm đều có thể gây dị ứng, trong đó những thực phẩm phổ biến như đậu phộng, đậu nành, cua, tôm, sò huyết, sữa bò và trứng thường gây phản ứng.
Các triệu chứng dị ứng thực phẩm thường gặp là mẩn đỏ, phát ban, ngứa ngáy, sưng tấy da, kèm theo các triệu chứng tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy. Biến chứng nguy hiểm nhất là sốc phản vệ, nếu không được cấp cứu kịp thời có thể đe dọa tính mạng.
1.2. Dị ứng phấn hoa
Dị ứng phấn hoa là loại dị ứng theo mùa, xảy ra nhiều vào mùa xuân, hè và thu khi lượng phấn hoa trong không khí cao. Các loại phấn hoa thường gây dị ứng gồm phấn hoa cỏ dại, bạch đàn, lúa mì,…
Những người bị dị ứng phấn hoa thường gặp các triệu chứng như hắt hơi, nghẹt mũi, chảy nước mũi, ngứa mắt và sưng mí mắt.
1.3. Dị ứng da
Dị ứng da thường xuất hiện khi da tiếp xúc với các chất kích thích gây dị ứng như hóa chất trong mỹ phẩm, kim loại hay mủ cao su. Các triệu chứng bao gồm ngứa rát, da khô, bong tróc, phát ban đỏ và đôi khi có hiện tượng sưng tấy hoặc chảy dịch tại vùng da bị dị ứng.
1.4. Dị ứng với các tác nhân trong môi trường
Dị ứng môi trường ảnh hưởng đến hệ hô hấp, do cơ thể phản ứng với các tác nhân gây dị ứng có trong không khí như bụi, mốc, lông động vật và mạt bụi nhà. Các triệu chứng điển hình của dị ứng hô hấp là ho, nghẹt mũi, khó thở, ngứa mắt và mũi.
1.5. Dị ứng thuốc
Dị ứng thuốc xảy ra khi cơ thể phản ứng bất thường với các thành phần trong thuốc, đặc biệt là kháng sinh, thuốc giảm viêm và giảm đau. Một số thuốc gây mê cũng có thể gây sốc phản vệ ở những người có cơ địa nhạy cảm. Triệu chứng dị ứng thuốc thường gặp là sưng môi hoặc lưỡi, phát ban, khó thở và sốc phản vệ.
2. Lý do cần thực hiện xét nghiệm dị ứng
Xét nghiệm dị ứng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt đối với những người thường xuyên gặp phải triệu chứng nhưng chưa xác định được nguyên nhân. Kết quả của xét nghiệm dị ứng mang lại nhiều lợi ích:
Giúp xác định chính xác tác nhân gây dị ứng, từ đó có thể giảm hoặc tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ.
Hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch điều trị và phòng ngừa để ngăn ngừa tái phát dị ứng.
Giúp ngăn chặn các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm cả sốc phản vệ, có thể đe dọa tính mạng.
3. Phương pháp thực hiện một số xét nghiệm dị ứng phổ biến
3.1. Kiểm tra dị ứng qua lẩy da
Kiểm tra lẩy da là phương pháp xét nghiệm dị ứng được áp dụng rộng rãi tại các cơ sở y tế. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ nhỏ từng giọt dị nguyên lên vùng da đã được đánh dấu, nhằm theo dõi các phản ứng đối với các chất gây dị ứng khác nhau. Sau đó, bác sĩ sử dụng kim chích nhẹ vào bề mặt da để dị nguyên thấm vào da. Quy trình này thường không gây đau đớn, mặc dù một số người có thể cảm thấy không thoải mái.
Sau khi thực hiện, bệnh nhân cần chờ từ 15 đến 20 phút để quan sát phản ứng. Nếu dị ứng xảy ra, da sẽ xuất hiện mẩn đỏ và ngứa.
Phương pháp xét nghiệm này cho kết quả nhanh chóng, chỉ sau khoảng 20 phút và chi phí khá thấp. Tuy nhiên, nó không thích hợp với những người có làn da quá nhạy cảm hoặc mắc các bệnh lý về da, vì kết quả có thể không chính xác.
3.2. Xét nghiệm áp bì
Xét nghiệm áp bì chủ yếu được sử dụng khi nghi ngờ có viêm da tiếp xúc. Trong xét nghiệm này, bác sĩ sẽ dán miếng dán chứa các dị nguyên lên da của bệnh nhân. Sau 48 giờ, bác sĩ sẽ kiểm tra phản ứng của cơ thể để xem có hiện tượng đỏ, ngứa hay không. Trong một số trường hợp, phản ứng dị ứng có thể xuất hiện muộn hơn, vì vậy việc đánh giá có thể được thực hiện lại sau 96 giờ.
Test áp bì có thể được thực hiện đối với tất cả các trường hợp dị ứng da, đặc biệt là những người có tiếp xúc thường xuyên với kim loại, mỹ phẩm, hoặc hóa chất. So với test lẩy da, xét nghiệm này mất nhiều thời gian hơn. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp cho những trường hợp dị ứng với thuốc hoặc thực phẩm.
3.3. Xét nghiệm kích thích
Xét nghiệm kích thích liên quan đến việc đưa dị nguyên nghi ngờ vào cơ thể dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Liều lượng và thời gian giữa các liều được điều chỉnh riêng cho từng bệnh nhân, dựa vào mức độ phản ứng dị ứng trong hồ sơ bệnh sử của họ. Đây là phương pháp chuẩn vàng trong việc chẩn đoán một số bệnh dị ứng, chẳng hạn như dị ứng thuốc, thực phẩm và hen phế quản do thuốc.
3.4. Xét nghiệm IgE bằng phương pháp ELISA
Điều dưỡng, giảng viên Cao đẳng điều dưỡng tphcm lưu ý: Để xác định nồng độ IgE trong cơ thể, bác sĩ sẽ lấy mẫu máu tĩnh mạch của bệnh nhân và gửi đến phòng xét nghiệm. Phương pháp này giúp đo tổng hàm lượng IgE, là một trong những xét nghiệm sàng lọc quan trọng để chẩn đoán các bệnh dị ứng.
3.5. Xét nghiệm panel dị ứng
Đây là phương pháp sử dụng que thử để chẩn đoán các dị nguyên gây dị ứng, có thể kiểm tra lên đến 63 loại dị nguyên trong một lần xét nghiệm.
4. Khi nào cần thực hiện xét nghiệm dị ứng?
Xét nghiệm dị ứng nên được xem xét khi người bệnh có các triệu chứng sau:
Da nổi mẩn đỏ, ngứa kèm theo chảy nước mắt.
Sưng ở mặt, môi hoặc lưỡi.
Khó thở, đau ngực.
Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
Ngoài ra, một số nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh dị ứng cần đặc biệt lưu ý:
Người có tiền sử dị ứng trong gia đình: Dị ứng có thể có yếu tố di truyền trong gia đình.
Trẻ em: Dị ứng có thể xuất hiện từ khi còn nhỏ và cần được theo dõi cẩn thận.
Người mắc bệnh mãn tính: Dị ứng có thể làm trầm trọng thêm các bệnh như hen suyễn, viêm mũi dị ứng.
Thông qua những thông tin trên, hy vọng bạn có thể nhận biết được những tình huống cần thực hiện xét nghiệm dị ứng, từ đó chủ động tìm kiếm phương pháp điều trị để tránh những nguy hiểm đến sức khỏe do dị ứng.