Sau khi được chẩn đoán đái tháo đường, người bệnh cần chú trọng đến chế độ ăn uống phù hợp, bao gồm thực phẩm nên ăn, kiêng cữ và lượng carbohydrate hàng ngày
- Góc giải đáp: Quả nào chứa nhiều vitamin C nhất?
- Vì sao cần duy trì sự cân bằng muối trong cơ thể và làm thế nào để điều chỉnh?
- Tư vấn: Ăn nhiều đồ ngọt có gây ra bệnh tiểu đường không?
1. Thực phẩm chứa carbohydrate và những điều cần lưu ý
Carbohydrate (carbs) là một trong những thành phần dinh dưỡng chính cung cấp năng lượng cho cơ thể, bao gồm ba loại chính: đường, tinh bột và chất xơ. Khi theo dõi lượng carbohydrate tiêu thụ hàng ngày, cần quan tâm đến tổng lượng carbs được ghi trên nhãn dinh dưỡng, bao gồm cả ba loại trên.
Thầy Nguyễn Đạt giảng viên tại Cao đẳng điều dưỡng tphcm – trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ những thực phẩm cung cấp phần lớn năng lượng từ carbohydrate, mặc dù một số cũng chứa protein và chất béo:
Ngũ cốc: Các loại ngũ cốc phổ biến như bánh mì, ngũ cốc, mì ống, gạo, bánh ngô, bánh quy giòn, yến mạch và ngũ cốc nguyên hạt đều chứa nhiều carbohydrate.
Các loại đậu: Đậu lăng, đậu Hà Lan và các loại đậu khác là nguồn cung cấp carbohydrate quan trọng.
Rau có tinh bột: Khoai tây và ngô là hai loại rau có hàm lượng tinh bột cao, cần lưu ý khi tính toán lượng carbohydrate.
Rau không chứa tinh bột: Các loại rau như đậu xanh, cà chua, rau diếp, cà rốt, măng tây, súp lơ trắng, bông cải xanh, rau bina, cải xoăn và củ cải đường đều chứa ít carbohydrate và rất tốt cho sức khỏe.
Trái cây và nước ép trái cây: Trái cây tươi và nước ép trái cây cung cấp lượng đường tự nhiên đáng kể, đóng góp vào tổng lượng carbohydrate hàng ngày.
Sản phẩm từ sữa: Sữa và sữa chua cũng là nguồn cung cấp carbohydrate, đặc biệt là lactose.
Đồ uống có đường: Các loại soda, nước trái cây đóng hộp và cocktail nước trái cây chứa nhiều đường bổ sung.
Đồ ngọt: Kem, kẹo và các loại bánh ngọt là thực phẩm chứa nhiều carbohydrate từ đường.
2. Mối liên hệ giữa carbohydrate, insulin và đường huyết
Khi tiêu thụ thực phẩm chứa carbohydrate (carbs), cơ thể phân hủy chúng thành glucose (đường), từ đó hấp thụ vào máu và làm tăng đường huyết. Quá trình này kích thích tuyến tụy giải phóng insulin, một hormone giúp vận chuyển glucose từ máu vào tế bào để tạo năng lượng. Sau khi tế bào sử dụng glucose, lượng đường trong máu sẽ giảm xuống, và chu trình này lặp lại sau mỗi bữa ăn.
Tuy nhiên, đối với người mắc bệnh đái tháo đường, cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả, dẫn đến khó kiểm soát đường huyết. Vì carbohydrate là nguồn chính làm tăng đường huyết, việc kiểm soát lượng carbs tiêu thụ là điều quan trọng để duy trì đường huyết ổn định.
Chia sẻ với sinh viên Cao đắng Y Dược TPHCM thầy Nguyễn Đạt cho biết thêm:
Có ba loại carbohydrate chính là đường, tinh bột và chất xơ, nhưng cách cơ thể tiêu hóa chúng không giống nhau. Chất xơ, đặc biệt là từ các loại rau không chứa tinh bột, không làm tăng đường huyết quá cao vì chúng không bị phân hủy thành glucose. Do đó, các loại rau như bông cải xanh, rau bina và cải xoăn có thể ăn thoải mái mà không gây áp lực lên insulin.
Ngược lại, thực phẩm như nước ép trái cây, soda và ngũ cốc tinh chế (ví dụ: mì ống trắng, gạo hoặc bánh mì) chứa ít hoặc không có chất xơ, khiến đường huyết tăng nhanh sau khi tiêu thụ và đòi hỏi cơ thể giải phóng nhiều insulin hơn. Vì vậy, người bệnh đái tháo đường nên ưu tiên chọn các loại thực phẩm giàu chất xơ và hạn chế tiêu thụ đồ ngọt, tinh bột tinh chế để kiểm soát đường huyết tốt hơn.
3. Lượng carbohydrate phù hợp cho người bệnh đái tháo đường
Nghiên cứu cho thấy lượng carbohydrate (carbs) tối ưu để kiểm soát đường huyết có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân. Không có mức carbs cụ thể nào phù hợp với tất cả mọi người, vì lượng carbs cần thiết phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, cân nặng, mức độ hoạt động và các yếu tố cá nhân khác.
Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ trước đây khuyến nghị rằng khoảng 45% tổng lượng calo nên đến từ carbs. Tuy nhiên, hiện nay tổ chức này khuyến khích phương pháp cá nhân hóa, trong đó lượng carbs lý tưởng cần được điều chỉnh theo sở thích dinh dưỡng và mục tiêu trao đổi chất của từng người. Điều quan trọng là tìm ra mức carbs mà bạn cảm thấy thoải mái và có thể duy trì lâu dài.
Nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyên rằng 45%-65% tổng lượng calo hàng ngày nên đến từ carbohydrate. Ví dụ, nếu tổng lượng calo hàng ngày là 1.800, thì khoảng 900 calo nên đến từ carbs. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu calo cá nhân để duy trì cân nặng khỏe mạnh.
Để xác định lượng carbohydrate phù hợp, người bệnh đái tháo đường nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Họ có thể giúp tính toán lượng carbs, protein và chất béo cần thiết cho từng bữa ăn để giữ lượng đường huyết ổn định.
4. Lưu ý về việc đếm carbohydrate và tính lượng calo
Khi đếm lượng carbohydrate, cần chú ý đến tổng lượng calo, mà calo đến từ ba chất dinh dưỡng chính: carbohydrate, protein và chất béo, được gọi là chất dinh dưỡng đa lượng. Vitamin và khoáng chất là vi chất dinh dưỡng và không cung cấp calo.
Cách chuyển đổi carbohydrate thành calo
Để tính lượng calo từ carbohydrate, nhân số gram carbohydrate với 4, vì mỗi gram carbohydrate cung cấp 4 calo.
Ví dụ: 35,5 gram carbohydrate x 4 = 142 calo.
Nguồn: Tin y tế – Trường Cao đẳng Y dược Pasteur