Suy thận mạn tính đe dọa trực tiếp tính mạng do chức năng thận suy giảm dần. Để tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh này, hãy đọc thông tin được chia sẻ trong bài viết dưới đây.
1. Các nguyên nhân gây suy thận mạn tính là gì?
Thầy Nguyễn Văn Đạt, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM – trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết:
Suy thận mạn tính không phải là một bệnh lý xuất hiện đột ngột, mà thường là kết quả của sự tái diễn kéo dài và thường xuyên của sự mất chức năng đào thải của thận, do các nguyên nhân sau đây:
– Cao huyết áp: Huyết áp cao gây ra áp lực lớn lên các mạch máu trong thận, gây tổn thương và làm giảm khả năng hoạt động của thận theo thời gian.
– Viêm cầu thận: Tình trạng viêm nhiễm các cầu thận, đơn vị chức năng của thận, có thể dẫn đến tổn thương chức năng thận vĩnh viễn nếu không được điều trị hiệu quả.
– Bệnh thận đa nang: Một rối loạn di truyền, khi có nhiều nang chứa dịch phát triển tại thận, gây suy giảm chức năng thận.
– Đái tháo đường: Sự tăng đường huyết trong thời gian dài có thể gây tổn thương cho các mạch máu nhỏ bên trong thận, làm giảm chức năng lọc máu của thận.
– Các yếu tố khác: Bao gồm nhiễm trùng tiết niệu cao và tắc nghẽn đường tiết niệu, cũng như sử dụng một số loại thuốc trong thời gian dài (như thuốc chống viêm không steroid) và các bệnh tự miễn.
Suy thận mạn tính là một bệnh lý phát triển dần dần, vì vậy các triệu chứng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khi chức năng thận suy giảm, các triệu chứng của suy thận mạn tính bắt đầu xuất hiện và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian:
2. Triệu chứng của suy thận mạn tính
2.1. Mệt mỏi, suy nhược: Đây là triệu chứng phổ biến nhất ở bệnh nhân suy thận mạn tính. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm sự tích tụ của chất thải và độc tố trong máu do thận không hoạt động hiệu quả, cũng như giảm sản xuất hormone erythropoietin, làm giảm lượng hồng cầu.
2.2. Phù nề: Đặc biệt là ở chân, mắt cá chân, đôi khi ở tay, mặt, là dấu hiệu rõ ràng của suy thận mạn tính do việc thận không loại bỏ đủ lượng nước và natri dư thừa.
2.3. Khó thở: Do lượng dịch dư thừa trong phổi và thiếu hồng cầu làm giảm lưu lượng oxy cung cấp đến các mô và cơ quan.
2.4. Tăng huyết áp: Tăng huyết áp có thể là triệu chứng cảnh báo suy thận mạn do mách máu bị tổn thương và chức năng lọc chất thải bị suy yếu.
2.5. Tiểu ít hoặc không tiểu: Do thận mất khả năng lọc và loại bỏ chất thải, làm giảm lượng nước tiểu hoặc ngừng tiểu hoàn toàn.
2.6. Ngứa ngáy: Do chất thải và độc tố tích tụ trong máu, cũng như sự mất cân bằng của các khoáng chất như phốt pho và canxi.
2.7. Buồn nôn và nôn: Do tích tụ của ure và các chất thải trong máu, cũng như ảnh hưởng của suy thận đối với hệ tiêu hóa.
2.8. Thay đổi màu sắc da: Do tích tụ chất thải trong máu và thiếu máu, gây ra sự thay đổi màu sắc da.
2.9. Chóng mặt và mất tập trung: Do suy giảm lượng hồng cầu và chất thải ứ đọng trong máu, ảnh hưởng đến hoạt động não.
2.10. Triệu chứng khác: Bao gồm hơi thở có mùi khai, đau lưng/ bên hông, đau thắt lưng, hơi thở có mùi khai.
3. Chẩn đoán và điều trị suy thận mạn tính
Chia sẻ thêm với sinh viên Cao đẳng điều dưỡng tphcm Thầy Đạt chia sẻ thêm về chẩn đoán và điều trị bệnh:
3.1. Chẩn đoán
Chẩn đoán suy thận mạn tính thường bao gồm các xét nghiệm sau:
Xét nghiệm máu: đo nồng độ creatinin và ure trong máu. Sự tăng cao của các chỉ số này có thể chỉ ra suy giảm chức năng thận.
Xét nghiệm nước tiểu: kiểm tra protein, máu và các chất khác có thể chỉ ra tổn thương thận.
Siêu âm hoặc CT-Scanner: xem xét cấu trúc và kích thước của thận để phát hiện bất thường.
Sinh thiết thận: xác định nguyên nhân chính xác của suy thận.
3.2. Điều trị
Điều trị suy thận mạn tính tập trung vào làm chậm tiến triển của bệnh và kiểm soát các triệu chứng:
– Chế độ ăn uống: Ăn ít muối và chất béo, nhiều trái cây và rau quả giúp kiểm soát huyết áp và đường huyết.
– Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn để cải thiện huyết áp và sức khỏe tim mạch.
– Dùng thuốc:
- Thuốc hạ huyết áp như ACE inhibitors hoặc ARBs giúp giảm áp lực lên thận và làm chậm tiến triển của suy thận.
- Thuốc điều trị đái tháo đường giúp kiểm soát đường huyết ngăn ngừa tổn thương thêm cho thận.
- Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ nước dư thừa và giảm phù nề.
– Lọc máu: Khi suy thận tiến triển đến giai đoạn cuối, lọc máu hoặc chạy thận nhân tạo là cần thiết để loại bỏ chất thải và nước dư thừa khỏi máu.
– Ghép thận: Là giải pháp lâu dài cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối. Tuy nhiên, việc tìm được thận phù hợp để ghép là rất khó khăn nên vẫn là phương pháp điều trị còn gặp nhiều thách thức.
Thông tin tại trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cập nhật: Suy thận mạn tính là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Chú ý đến lối sống và thói quen hàng ngày để phòng ngừa nguy cơ gây suy thận, kiểm tra sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về thận là cách duy nhất để bảo vệ chức năng thận.