Nhiều phụ huynh lo lắng khi thấy con chậm nói so với bạn bè. Các chuyên gia khuyên nên tìm hiểu nguyên nhân và quan sát các hành vi, biểu hiện kèm theo của trẻ để chẩn đoán chính xác và áp dụng biện pháp can thiệp phù hợp, hiệu quả.
- Vai trò của xét nghiệm HbA1c trong quản lý điều trị tiểu đường
- Máu không lên não là tình trạng gì? Có nguy hiểm không?
- Không được chủ quan khi phát hiện nổi hạch trước tai
Bài viết dưới đây cô Trương Thị Thanh Nga, giảng viên trường Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM – trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cung cấp thông tin:
1. Nguyên nhân trẻ chậm nói
Trẻ em chậm nói có thể chỉ là tạm thời, do sự phát triển ngôn ngữ chậm hơn bình thường. Khi lớn lên và giao tiếp nhiều hơn, tình trạng này thường sẽ cải thiện.
Tuy nhiên, có nhiều nguyên nhân nghiêm trọng hơn:
Vấn đề sức khỏe: Trẻ mắc các bệnh về tai, mũi, họng có thể ảnh hưởng đến khả năng nghe và phát âm. Nghiêm trọng hơn, các vấn đề ở não như dị tật bẩm sinh hoặc di chứng sau viêm màng não, xuất huyết não cũng có thể gây chậm nói.
Rối loạn tâm lý: Trẻ tự kỷ thường kèm theo chậm nói, cùng với những biểu hiện như thích ở một mình, không sợ hãi trước nguy hiểm, khó ngủ và dễ cáu giận khi có sự thay đổi.
Tâm lý xã hội: Sự thiếu quan tâm từ cha mẹ, không dành thời gian trò chuyện, chơi đùa hay đưa trẻ ra ngoài giao lưu có thể dẫn đến chậm nói. Thay vì tiếp xúc xã hội, trẻ thường phải tự chơi một mình hoặc xem ti vi, điện thoại.
2. Dấu hiệu trẻ chậm nói
Dấu hiệu chậm nói ở trẻ có thể khác nhau tùy theo từng giai đoạn phát triển. Dưới đây là những dấu hiệu mà cha mẹ không nên xem nhẹ:
6 – 8 tuần: Trẻ không phản ứng với âm thanh hoặc tiếng động lớn.
2 – 3 tháng: Trẻ không tương tác với giọng nói của mẹ, cũng như không chú ý đến người và vật xung quanh.
4 – 5 tháng: Trẻ không quay đầu hay hướng mắt về nơi phát ra âm thanh hoặc giọng nói quen thuộc.
6 tháng: Trẻ không cười tự phát hay không cười khi được đùa giỡn.
8 tháng: Trẻ không bập bẹ âm thanh hoặc không bắt chước âm thanh xung quanh.
1 tuổi: Trẻ không tương tác với người khác, thờ ơ với các hành động như “chào” hay “tạm biệt” khi được hướng dẫn.
2 tuổi: Trẻ nói rất ít, chủ yếu dùng từ đơn và chỉ nói sau khi nghe người khác hướng dẫn, không học được từ mới mỗi tuần.
3 tuổi: Trẻ không thể nói những câu đơn giản và phản ứng chậm khi được hỏi hoặc trò chuyện.
4 tuổi: Trẻ không sử dụng đại từ nhân xưng đúng cách, nói không rõ ràng và thường trả lời sai những câu hỏi đơn giản.
Lưu ý rằng không phải trẻ chậm nói nào cũng biểu hiện tất cả những dấu hiệu trên. Ngoài ra, còn nhiều biểu hiện khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây chậm nói. Quan trọng nhất là cha mẹ cần theo dõi sát sao và đưa trẻ đi khám để can thiệp kịp thời. Can thiệp sớm sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn, bất kể nguyên nhân là gì.
3. Cách can thiệp trẻ chậm nói
Khi phát hiện trẻ có dấu hiệu chậm nói, cha mẹ nên đưa bé đi gặp bác sĩ. Dựa trên độ tuổi, mức độ chậm nói và nguyên nhân, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp can thiệp phù hợp. Chia sẻ thêm với sinh viên Cao đẳng Y Dược TPHCM tại trường Cô Thanh Nga cho biết thêm:
3.1. Trẻ chậm nói do bệnh lý
Nếu nguyên nhân chậm nói là do các vấn đề về thính lực, việc điều trị sớm trước 5 tuổi thường mang lại hiệu quả cao. Nếu trẻ bị viêm tai hoặc thủng màng nhĩ, bác sĩ có thể chỉ định thuốc hoặc phẫu thuật để sửa chữa màng nhĩ. Trong một số trường hợp, trẻ có thể cần sử dụng thiết bị trợ thính để hỗ trợ khả năng nghe.
3.2. Trẻ chậm nói do tâm lý
Khi nguyên nhân là tâm lý, cha mẹ nên dành thời gian chăm sóc và gắn bó với trẻ. Các hoạt động dưới đây có thể khuyến khích trẻ tập nói:
Đọc sách, hát, và kể chuyện: Sau khi đọc hoặc hát, hãy hỏi trẻ những câu hỏi liên quan đến nội dung để kích thích khả năng giao tiếp.
Khám phá xung quanh: Chỉ vào các vật xung quanh và hỏi trẻ về tên, màu sắc, và công dụng của chúng. Hãy khen ngợi khi trẻ trả lời đúng để khuyến khích sự tự tin.
Lắng nghe và kiên nhẫn: Hãy chú ý lắng nghe trẻ và đợi trẻ diễn đạt hết câu của mình, điều này giúp trẻ cảm thấy được tôn trọng và khuyến khích sử dụng ngôn ngữ.
Dạy từ vựng trong các tình huống hàng ngày: Khi ăn, hãy dạy trẻ từ “cơm, cá, canh,” và trong khi tắm, hãy sử dụng từ “nước, khăn, quần.”
Khuyến khích hoạt động ngoài trời: Đưa trẻ ra ngoài chơi đùa và giao lưu với mọi người. Hãy luôn ở bên để trẻ cảm thấy an toàn.
Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử: Nếu trẻ xem ti vi hoặc điện thoại, hãy cùng xem và trò chuyện với trẻ về những gì đang diễn ra để tăng cường khả năng giao tiếp.
3.3. Trẻ chậm nói do hội chứng tự kỷ
Trong trường hợp trẻ chậm nói do hội chứng tự kỷ, cha mẹ cần thực hiện các biện pháp tương tự như khi trẻ chậm nói do lý do tâm lý. Nếu trẻ có những biểu hiện khác như thích chơi một mình, vận động chậm, lặp lại hành vi, hay thường xuyên cáu gắt và chống đối, cha mẹ nên cho trẻ tham gia các lớp can thiệp với giáo viên và chuyên gia.
Tóm lại, trẻ chậm nói có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau và biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau. Để yên tâm hơn, cha mẹ hãy theo dõi sát sao các biểu hiện của trẻ và đưa trẻ đi khám bác sĩ. Bác sĩ sẽ cung cấp những hướng dẫn và chỉ định can thiệp phù hợp, giúp ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng và tạo điều kiện cho việc điều trị hiệu quả hơn.
Nguồn: Tin y tế – Trường Cao đẳng Y dược Pasteur