Cây bánh kem đang trở thành lựa chọn trồng phổ biến nhờ hương vị ngọt, béo ngậy giống bánh kem và giá trị dinh dưỡng cao. Loại quả này phù hợp cho cả trẻ em lẫn người lớn tuổi. Bài viết sẽ cung cấp thông tin về đặc điểm, nguồn gốc, kỹ thuật trồng, cùng cách sử dụng và bảo quản hiệu quả.

Hình ảnh cây Bánh kem
1.Đặc điểm chung cây bánh kem
Tên khoa học: Casimiroa edulis; tên tiếng Anh: White Sapote)
Theo Giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM, tên gọi khác tại Việt Nam, cây được gọi dân gian là “bánh kem” bởi hương vị quả mềm mịn, béo ngậy và ngọt thanh như kem, khiến người thưởng thức liên tưởng đến món tráng miệng kem mềm
1.1Mô tả thực vật:
Là cây gỗ lâu năm, thường cao 5–10 m (có thể tới 18 m ở tự nhiên)
Lá: cấu tạo kép có 3–5 thùy, mỗi thùy dài 6–13 cm, xanh đậm, cuống dài ~10–15 cm
Hoa: mọc thành chùm gồm 15–100 bông nhỏ (~1 cm), màu trắng xanh, thơm nhẹ thu hút côn trùng thụ phấn.
Quả: hình trứng hoặc bầu dục (5–10 cm đường kính), vỏ mỏng chuyển từ xanh sang vàng khi chín, dễ bầm dập Thịt quả màu trắng hoặc vàng nhạt, sánh mịn custard-like, chứa 1–5 hạt lớn không ăn được

Cây trái hoa và quả của cây bánh kem
1.2. Hương vị của cây bánh kem
Quả bánh kem (White Sapote) có phần thịt mềm mịn, mang vị ngọt thanh, béo nhẹ, thường được ví như sự kết hợp của kem trứng hoặc bánh sữa trứng. Nhiều tài liệu nước ngoài mô tả hương vị của loại quả này giống như sự pha trộn giữa lê chín, chuối, bơ sáp và một chút hương vanilla tinh tế.
Khi quả chín hoàn toàn, người dùng có thể để lạnh trước khi thưởng thức để cảm nhận trọn vẹn vị mát ngọt, thơm ngậy như đang ăn một muỗng kem tự nhiên. Ngoài ra, quả bánh kem còn được sử dụng trong nhiều món tráng miệng như sinh tố, kem tươi hoặc kết hợp cùng sữa chua để tăng thêm giá trị dinh dưỡng và khẩu vị hấp dẫn.
Lưu ý: Quả bánh kem chín rất nhanh mềm, dễ nứt vỏ và hư hỏng. Vì vậy, nên bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng càng sớm càng tốt sau khi thu hái.

Phần bên trong của quả bánh kem khi chín
1.3. Phân bố – Sinh trưởng
Có nguồn gốc từ vùng cao nguyên Mexico, sau đó lan sang Trung Mỹ, Nam Mỹ, Caribe rồi du nhập nhiều nơi như California, Úc, Nam Phi, New Zealand…
Cây thích khí hậu cận nhiệt đới – nhiệt đới khô hoặc ấm; chịu được lạnh nhẹ (0–3°C) nhưng không chịu được sương muối nặng
2.Kỹ thuật trồng & chăm sóc
2.1 Thời gian ra trái
Cây ghép hoặc chiết cành cho trái sớm trong 18–24 tháng.
Cây từ hạt có thể mất 7–8 năm để cho quả
Sau nở hoa, quả chín mất khoảng 3–4 tháng.
2.2 Điều kiện sinh trưởng tối ưu
Yếu tố |
Yêu cầu |
Đất |
pH ~6–7.5, thoát nước tốt, giàu mùn. Tránh vùng trũng úng. |
Khí hậu |
Nhiệt độ tối ưu 18–26°C, chịu được nhẹ lạnh; mưa ~500–3000 mm/năm. |
Ánh sáng |
Ưa nắng; nên trồng nơi nhận đủ ánh sáng. |
Khoảng cách trồng |
4–5 m nếu trồng sân vườn; nếu trồng chậu cần ≥ 40–50 lít đất, thoát nước tốt. |
2.3 Chăm sóc & phân bón
Phân bón: kết hợp phân hữu cơ (phân chuồng ủ hoai, phân trùn quế) với phân NPK. Giai đoạn nuôi trái tăng cường kali giúp quả đầy đặn.
Tưới nước: giữ độ ẩm vừa phải; cây con cần ẩm ổn định, tránh ngập úng.
Cắt tỉa – vệ sinh: loại cành già, sâu bệnh, giữ vườn thông thoáng, chống nấm khi nhiều mưa.
2.4. Thu hoạch và bảo quản:
Hái quả khi vỏ chuyển màu hơi vàng xanh, ấn nhẹ thấy mềm.
Quả chín nhanh, rất dễ nứt vỏ, nên dùng trong vòng 1 – 2 ngày sau khi hái hoặc bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
Nếu quả quá chín, bạn có thể lấy phần thịt để làm sinh tố hoặc kem, tránh để lãng phí.

Quả bánh kem bắt đầu chín
3.Giá trị dinh dưỡng & lợi ích sức khỏe
3.1 Thành phần dinh dưỡng
Theo các nguồn dữ liệu phân tích dinh dưỡng, quả bánh kem (White Sapote) không chỉ hấp dẫn bởi hương vị mà còn giàu giá trị dinh dưỡng, hỗ trợ nhiều chức năng sinh lý của cơ thể:
- Năng lượng: ~78–80 kcal/100 g – mức năng lượng vừa phải, phù hợp sử dụng làm món ăn nhẹ.
- Carbohydrate: ~17 g/100 g – chủ yếu là đường tự nhiên (glucose, fructose), giúp cung cấp năng lượng nhanh chóng.
- Chất đạm (protein): ~0.14 g – ở mức thấp.
- Chất béo: Rất thấp (~0.03 g), thích hợp với người ăn kiêng hoặc kiểm soát chất béo.
- Chất xơ: ~0.9 g – hỗ trợ tiêu hóa, tăng cảm giác no và điều hòa đường huyết nhẹ.
Khoáng chất quan trọng:
- Canxi: ~9.9 mg
- Phospho: ~20.4 mg
- Sắt: ~0.33 mg
- Kẽm: ~5.2 mg/100 g – tương đối cao so với nhiều loại trái cây thông thường.
- Kali, đồng, folate cũng hiện diện với hàm lượng đáng kể, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp, tăng cường dẫn truyền thần kinh và hỗ trợ tạo máu.
Vitamin & chất chống oxy hóa:
- Vitamin C: ~30 mg/100 g – hỗ trợ tăng đề kháng và bảo vệ tế bào.
- Beta-caroten (tiền vitamin A): ~0.053 mg – có lợi cho thị lực và da.
- Niacin (vitamin B3): ~0.47 mg
- Riboflavin (vitamin B2): ~0.043 mg
Đặc biệt, nhiều nghiên cứu ghi nhận quả bánh kem chứa hàm lượng cao các hợp chất phenolic và flavonoid, có tác dụng chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ phòng chống lão hóa tế bào, viêm mạn tính và các bệnh tim mạch.
3.2 Công dụng sức khỏe
– Tăng cường miễn dịch & chống lão hóa: vitamin A, C và phenol chống oxy hóa giúp tế bào khỏe mạnh, tăng collagen cho da
– Hỗ trợ tiêu hóa: chất xơ giúp nhu động ruột đều, ngăn táo bón.
– Ổn định huyết áp & tim mạch: kali giúp điều hòa huyết áp; phenolic/flavonoid có tác dụng giãn mạch và chống oxy hóa
– Hỗ trợ hạ đường huyết & viêm: các nghiên cứu trên chuột chứng minh sapote giảm protein viêm như TNF‑α, IL‑1β và cải thiện chức năng thận, gan ở chuột tiểu đường
– Vitamin A và C giúp hỗ trợ thị lực, tăng cường miễn dịch.
4.Ứng dụng ẩm thực:
Bên cạnh việc ăn tươi, quả bánh kem còn có thể trở thành nguyên liệu độc đáo trong nhiều món ăn:
– Ăn tươi: xúc bằng muỗng khi quả chín mềm.
– Sinh tố / Kem: xay với đá, sữa/hạnh nhân/nước cốt dừa, thêm sữa chua, mật ong, whipping cream để làm kem mịn mát
– Salad trái cây: kết hợp với xoài, dâu, nho, hạt chia…
– Bánh nướng & snack: nghiền trộn vào bột làm muffin, bánh ngọt, bột trắng dùng làm bột khô để pha đồ uống. Các loại bột khô làm từ sapote đã được thử trong sản xuất sữa chua probiotic thành công
– Kem White Sapote: Trộn thịt quả với whipping cream, đường và chút chanh, sau đó để trong ngăn đá. Món kem này có vị thanh, béo nhẹ, độ ngọt tự nhiên.

Những món ăn được làm từ quả bánh kem
5.Những lưu ý khi trồng và sử dụng
– Chọn giống: ưu tiên giống ghép hoặc chiết từ cây mẹ trái ngon, năng suất tốt để cho trái sớm và ổn định. Cây từ hạt có thời gian cho trái lâu hơn và chất lượng không đồng đều.
– Hạt & lá có độc tính nhẹ: trong dân gian và nghiên cứu y học cho thấy hạt và lá chứa thành phần có thể gây buồn ngủ, do đó không ăn hạt, không dùng bừa bãi làm trà theo y học dân gian Phản ứng cơ địa: người lần đầu ăn nên thử lượng nhỏ, đặc biệt trẻ em hoặc người dễ dị ứng. Nếu có triệu chứng lạ như buồn nôn, nổi mẩn, nên ngưng.
– Cảnh giác vị đắng nhẹ: Một số giống White Sapote có thể có vị đắng nhẹ gần phần vỏ hoặc hạt. Vì vậy, khi ăn, hãy loại bỏ phần sát vỏ và hạt kỹ lưỡng, nhất là với trẻ em.
6.Kết luận Tiềm năng & Khuyến nghị
Cây bánh kem (White Sapote) là một loài cây ăn quả độc đáo và giàu tiềm năng, kết hợp hài hòa giữa giá trị ẩm thực, dinh dưỡng và khả năng thích nghi sinh thái:
- Hương vị đặc biệt: Quả chín mềm mịn, thơm béo như kem, rất được ưa chuộng trong các món tráng miệng, sinh tố, kem tươi.
- Giàu dinh dưỡng: Chứa nhiều vitamin A, C, nhóm B, khoáng chất và chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe.
- Sinh trưởng nhanh, dễ trồng: Nếu trồng bằng phương pháp ghép/chiết, cây có thể ra trái sau 18–24 tháng, phù hợp trồng trong chậu, sân vườn hoặc ban công.
- Thích nghi tốt khí hậu Việt Nam: Có thể trồng ở cả miền Nam lẫn miền Bắc (nếu được che chắn khi rét đậm).
- Ứng dụng đa dạng: Ngoài giá trị dinh dưỡng, cây còn có tiềm năng trong thực phẩm chức năng và y học dân gian nhờ các hoạt tính sinh học tự nhiên.
Tóm lại: Với hương vị hấp dẫn, giá trị dinh dưỡng cao và khả năng thích ứng linh hoạt, cây bánh kem là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích cây ăn trái lạ, mong muốn làm phong phú khu vườn hoặc không gian sống của mình. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về loài cây đặc biệt này – từ nguồn gốc, đặc điểm, cách trồng cho đến lợi ích toàn diện mà nó mang lại.
Tổng hợp bởi: Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung
Xem thêm: