Máy đo huyết áp cơ rất phổ biến trong các cơ sở y tế. Nếu bạn đang nghĩ đến việc mua thiết bị này để theo dõi huyết áp của mình, hãy cùng tìm hiểu về những ưu điểm, nhược điểm và cách sử dụng cụ thể trong phần dưới đây.
- Các chỉ số trong xét nghiệm máu quan trọng và các vấn đề cần chú ý
- Liệu việc chụp MRI thường xuyên có gây hại không?
- Khám sức khỏe tiền hôn nhân là gì? Ý nghĩa và quy trình thực hiện
1. Máy đo huyết áp cơ là gì?
Máy đo huyết áp cơ, hay còn được biết đến với tên gọi máy đo huyết áp truyền thống, là thiết bị phổ biến được bác sĩ và nhân viên y tế sử dụng tại các phòng khám và bệnh viện để kiểm tra huyết áp của bệnh nhân. Dưới đây là cấu tạo và nguyên lý hoạt động của thiết bị này.
Cô Trương Thị Thanh Nga, giảng viên trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cung cấp thông tin:
1.1. Cấu tạo máy đo huyết áp cơ
Máy đo huyết áp truyền thống bao gồm các bộ phận chính như sau:
Vòng bít: Được làm từ vải, vòng bít sẽ quấn quanh cổ tay hoặc bắp tay người bệnh khi sử dụng. Nó được kết nối với quả bóng bơm và ống dẫn khí.
Quả bóng bơm và xả hơi: Làm bằng cao su, bộ phận này khi bóp sẽ bơm không khí vào vòng bít, tạo áp lực lên tay.
Đồng hồ báo huyết áp: Hiển thị chỉ số huyết áp đo được.
Ống nghe mạch đập: Có chức năng khuếch đại âm thanh của nhịp đập, giúp bác sĩ hoặc nhân viên y tế dễ dàng nghe thấy nhịp đập của mạch.
1.2. Nguyên lý hoạt động
Khi quấn vòng bít quanh cổ tay hoặc bắp tay, người đo sẽ bóp bóng cao su liên tục để bơm hơi vào vòng bít qua ống dẫn khí. Khi được bơm, vòng bít sẽ căng phồng, tạo ra áp lực lên vùng cổ tay hoặc bắp tay, cản trở dòng máu lưu thông. Người đo sẽ tiếp tục bóp bóng cho đến khi áp lực đo được trên đồng hồ vượt quá áp lực mà mạch đập được nghe thấy khoảng 20 – 40 mmHg.
Sau đó, người đo bắt đầu xả hơi từ bóng cao su, cho phép hơi thoát ra từ từ và làm giảm áp lực trong vòng bít. Khi áp lực giảm xuống bằng huyết áp tâm thu của động mạch, dòng máu bắt đầu chảy trở lại bình thường. Qua ống nghe, có thể nghe được âm thanh của dòng mạch đập, và người đo sẽ ghi lại huyết áp tâm thu tại mức áp lực khi tiếng mạch đập đầu tiên xuất hiện.
Người đo tiếp tục xả van khí, trong khi ống nghe vẫn nghe thấy mạch đập, cho biết áp lực đang nằm giữa huyết áp tâm trương và huyết áp tâm thu. Khi áp lực giảm xuống thấp hơn huyết áp tâm trương, âm thanh của dòng máu sẽ ngừng lại. Tại thời điểm âm thanh này biến mất, đồng hồ sẽ hiển thị huyết áp tâm trương.
2. Ưu và nhược điểm của máy đo huyết áp cơ
Tìm hiểu về ưu và nhược điểm của máy đo huyết áp cơ sẽ giúp bạn dễ dàng quyết định liệu có nên mua và sử dụng thiết bị này hay không.
Ưu điểm của máy đo huyết áp cơ
Điểm mạnh lớn nhất của máy đo huyết áp truyền thống là độ bền cao, ít bị hư hỏng và khả năng chịu va đập tốt. Nếu được sử dụng đúng cách, máy này mang lại kết quả huyết áp với độ chính xác và độ tin cậy cao. Hơn nữa, giá thành của thiết bị này khá hợp lý và tiết kiệm năng lượng, vì không cần sử dụng pin hay điện.
Nhược điểm của máy đo huyết áp cơ
Tuy nhiên, một nhược điểm đáng lưu ý của máy đo huyết áp truyền thống là bệnh nhân không thể tự đo huyết áp mà cần có sự hỗ trợ từ người khác. Người thực hiện việc đo cũng cần có kiến thức và chuyên môn y tế. Thêm vào đó, để đảm bảo độ chính xác, đồng hồ cần được hiệu chỉnh định kỳ nhằm tránh sai số trong kết quả đo.
3. Những điều cần lưu ý khi đo huyết áp
Để đảm bảo kết quả đo huyết áp chính xác, bạn cần lưu ý các bước sau. Với sinh viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM cô Thanh Nga cho biết thêm:
3.1. Trước khi đo
Trước khi thực hiện đo huyết áp, bất kể loại máy nào bạn sử dụng, hãy tránh hút thuốc, uống rượu, bia hoặc các chất kích thích. Đồng thời, hãy dành ít nhất 10 phút để nghỉ ngơi hoàn toàn và không vận động mạnh hoặc tập luyện quá sức trong 30 phút trước đó. Ngoài ra, nên chọn trang phục rộng rãi, thoải mái, ưu tiên áo ngắn tay hoặc áo sát nách để dễ dàng trong quá trình đo.
3.2. Tiến hành đo
Dưới đây là các bước thực hiện khi đo huyết áp bằng máy đo huyết áp cơ:
Ngồi thẳng, thả lỏng cơ thể và đặt cánh tay lên một bề mặt ngang tầm ngực. Nếu nằm, hãy duỗi cánh tay thẳng trên giường. Tuy nhiên, tư thế đứng thường được khuyến khích, đặc biệt với bệnh nhân bị tiểu đường hoặc giãn tĩnh mạch.
Quấn vòng bít quanh bắp tay, đảm bảo rằng vòng bít ôm khít nhưng không quá chặt hoặc quá lỏng, với khuỷu tay cách mép dưới của vòng bít khoảng 2,5 – 5 cm.
Đặt loa ống nghe lên động mạch cánh tay, ngay dưới vòng bít, và đeo ống nghe vào tai.
Bóp liên tục bóng cao su để bơm hơi vào vòng bít, đồng thời lắng nghe âm thanh của dòng máu chảy. Khi âm thanh biến mất, hãy tiếp tục bơm thêm 20 – 30 mmHg trước khi xả hơi từ từ.
3.3. Đọc kết quả
Chỉ số huyết áp đo được là sự kết hợp giữa âm thanh mạch đập và kết quả hiển thị trên đồng hồ. Huyết áp tâm thu được ghi nhận khi nghe thấy tiếng mạch đập đầu tiên, trong khi huyết áp tâm trương là chỉ số hiển thị khi âm thanh biến mất.
Huyết áp tâm thu từ 90 – 130 mmHg và huyết áp tâm trương từ 60 – 90 mmHg: Huyết áp bình thường.
Huyết áp tâm thu < 85 mmHg và huyết áp tâm trương < 60 mmHg: Huyết áp thấp.
Huyết áp tâm thu > 140 mmHg và huyết áp tâm trương > 90 mmHg: Huyết áp cao.
4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng máy đo huyết áp cơ
Ngoài việc sử dụng máy đo huyết áp cơ một cách chính xác, bạn cũng nên chú ý đến những điểm sau:
Lựa chọn thiết bị có kích thước vòng bít phù hợp. Vòng bít cần tiếp xúc trực tiếp với da cánh tay, không nên quấn vòng bít qua tay áo.
Trong quá trình đo, hãy bơm và xả bóng cao su một cách liên tục, không dừng lại giữa chừng để đảm bảo độ chính xác của kết quả.
Người được đo nên thả lỏng cơ thể và giữ tâm lý thoải mái, không nên nói chuyện hoặc đùa giỡn trong suốt quá trình đo. Tốt nhất nên thực hiện đo hai lần, mỗi lần cách nhau khoảng 5 phút để có kết quả chính xác hơn.
Sau khi sử dụng, hãy quấn gọn gàng các bộ phận của thiết bị và cất giữ chúng trong hộp bảo quản.
Nguồn: Tin y tế – Trường Cao đẳng Y dược Pasteur