Thuốc Y học cổ truyền là bộ phận quan trọng của y học phương Đông, gắn bó với người Việt qua hàng ngàn năm. Dù y học hiện đại phát triển, thuốc cổ truyền vẫn được tin dùng nhờ tính an toàn, lành tính và khả năng điều trị toàn diện. Bài viết dưới đây sẽ khái quát khái niệm, phân loại, ưu điểm và thực trạng sử dụng thuốc Y học cổ truyền hiện nay.

Thuốc Y học cổ truyền: Khái niệm, phân loại và ưu điểm nổi bật
Thuốc Y học cổ truyền là gì?
Thuốc Y học cổ truyền là gì? Đây là câu hỏi phổ biến đối với những người quan tâm đến phương pháp điều trị tự nhiên. Theo quan điểm của Đông y, thuốc cổ truyền là các chế phẩm từ thực vật, động vật và khoáng vật được chế biến theo kỹ thuật bào chế thuốc theo Y học cổ truyền nhằm điều hòa âm dương, lưu thông khí huyết, phục hồi chức năng tạng phủ và tăng cường sức khỏe toàn diện.
Khác với thuốc tân dược tác động nhanh vào triệu chứng, bài thuốc Y học cổ truyền hướng đến cân bằng cơ thể từ bên trong, kết hợp biện chứng luận trị để tùy người – tùy bệnh mà gia giảm. Đây chính là triết lý điều trị cốt lõi giúp Đông y tồn tại và phát triển đến ngày nay.
Đại cương về thuốc Y học cổ truyền
Phần đại cương về thuốc Y học cổ truyền đề cập đến những nội dung cốt lõi như:
- Nguồn gốc thuốc: Chủ yếu từ các loài cây thuốc, rễ, lá, vỏ, hạt; ngoài ra còn có động vật (xương, mai, mật…) và khoáng vật;
- Nguyên tắc điều trị: Lý – Pháp – Phương – Dược; tức là dựa vào lý luận âm dương – ngũ hành để chọn pháp điều trị phù hợp, từ đó dùng phương thuốc và vị thuốc tương ứng;
- Mục tiêu điều trị: Hồi phục chính khí, cân bằng âm dương, loại bỏ tà khí, nâng cao thể trạng.
Hiện nay, thầy thuốc Y học cổ truyền giữ vai trò quan trọng trong việc khám, chẩn đoán và kê đơn theo quy chế kê đơn thuốc Y học cổ truyền được ban hành bởi Bộ Y tế.
Phân loại thuốc Y học cổ truyền
Theo các giảng viên
Các nhóm thuốc trong Y học cổ truyền
Theo chức năng trị liệu, có thể kể đến các nhóm:
- Thuốc giải biểu – trị cảm phong hàn, phong nhiệt;
- Thuốc thanh nhiệt – giải độc, tiêu viêm, hạ sốt;
- Thuốc bổ – gồm bổ khí, bổ huyết, bổ âm, bổ dương;
- Thuốc hoạt huyết – hóa ứ – trị đau nhức, bầm tím, rối loạn tuần hoàn;
- Thuốc hành khí – trị đầy tức, khó tiêu, đau bụng;
- Thuốc lợi thủy – trị phù thũng, tiểu ít;
- Thuốc tả hạ – thông đại tiện, giải độc;
- Thuốc ôn lý – làm ấm cơ thể, kiện tỳ vị.
Đây là nền tảng để xây dựng các bài thuốc Y học cổ truyền tùy theo từng hội chứng bệnh lý.
Các dạng thuốc Y học cổ truyền
Ngày nay, nhờ cải tiến công nghệ bào chế, thuốc Đông y không chỉ tồn tại ở dạng thô mà còn đa dạng, thuận tiện hơn:
- Thuốc sắc – dạng truyền thống, hiệu quả cao nhưng mất thời gian;
- Hoàn – viên hoàn cứng, giúp bảo quản lâu;
- Tán – dạng bột mịn;
- Cao thuốc – cao lỏng, cao đặc;
- Sinh phẩm bào chế hiện đại: viên nang, viên nén, siro, cốm hòa tan.
Những dạng này được gọi chung là thuốc thành phẩm Y học cổ truyền, được chuẩn hóa quy trình sản xuất theo GMP.
Các vị thuốc Y học cổ truyền
Mỗi bài thuốc thường gồm nhiều vị thuốc, kết hợp theo nguyên tắc “Quân – Thần – Tá – Sứ” để tối ưu hiệu quả. Một số vị thuốc phổ biến:
- Đương quy – bổ huyết, điều kinh;
- Cam thảo – điều hòa các vị thuốc khác;
- Hoàng kỳ – bổ khí, tăng đề kháng;
- Xuyên khung – hành khí hoạt huyết;
- Hà thủ ô – bổ gan thận, làm đen tóc.
Các vị này đều nằm trong hệ thống danh mục vị thuốc Y học cổ truyền do Bộ Y tế công bố, bảo đảm tính khoa học và an toàn trong sử dụng.

Danh mục thuốc Y học cổ truyền và chế phẩm hiện nay
Danh mục thuốc Y học cổ truyền và chế phẩm hiện nay
Bộ Y tế ban hành nhiều danh mục nhằm chuẩn hóa nguồn dược liệu, gồm:
- Danh mục thuốc Y học cổ truyền – liệt kê các phương thuốc cổ phương và tân phương được phép dùng;
- Danh mục thuốc chế phẩm Y học cổ truyền – bao gồm các sản phẩm bào chế sẵn được cấp phép;
- Danh mục vị thuốc Y học cổ truyền – quy định tên thuốc, mô tả, tính vị, quy kinh và công dụng.
Những danh mục này giúp kiểm soát chất lượng, ngăn ngừa dược liệu giả – kém chất lượng và tối ưu hiệu quả điều trị.
Kỹ thuật bào chế thuốc theo Y học cổ truyền
Bào chế đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là bí quyết khiến mỗi vị thuốc phát huy tối đa hiệu lực. Một số kỹ thuật đặc trưng gồm:
- Sao vàng, sao cháy: Tăng tính ấm, giảm độc;
- Tẩm rượu, tẩm gừng: Đưa thuốc vào kinh can hoặc tỳ, cải thiện hấp thu;
- Hấp, đồ, phơi – sấy: Loại bỏ tạp chất, tăng độ bền;
- Nấu cao: Cô đặc tinh chất thành cao mềm hoặc cao đặc.
Nhờ các kỹ thuật này, thuốc được bảo quản lâu, tác dụng mạnh hơn và phù hợp từng thể trạng người bệnh.
Ưu điểm nổi bật của thuốc Y học cổ truyền
Nhiều người tìm đến Đông y không chỉ vì bệnh mãn tính mà còn vì những ưu điểm sau:
- An toàn, ít tác dụng phụ do nguồn gốc tự nhiên;
- Điều trị tận gốc – chỉnh lý âm dương, hoạt huyết, bổ khí, cải thiện chức năng tạng phủ;
- Hiệu quả bền vững, đặc biệt với bệnh mãn tính như viêm khớp, mất ngủ, viêm dạ dày, suy nhược;
- Tính cá thể hóa cao – mỗi người mỗi bài thuốc;
- Kết hợp tốt với y học hiện đại, nâng cao hiệu quả điều trị.
Thực trạng sử dụng thuốc Y học cổ truyền hiện nay
Thực tế tại Việt Nam cho thấy thực trạng sử dụng thuốc Y học cổ truyền ngày càng tăng. Nhiều bệnh viện tuyến Trung ương đã kết hợp Đông – Tây y trong điều trị. Bên cạnh đó, nhu cầu học tập và nghiên cứu ngành này cũng tăng mạnh, thể hiện qua số lượng thí sinh đăng ký vào các trường Đại học hay Cao đẳng Y Dược. Tuy nhiên, vẫn tồn tại bất cập:
- Một số dược liệu kém chất lượng nhập lậu;
- Bài thuốc không rõ nguồn gốc;
- Người dân tự ý dùng thuốc không theo chỉ định.
Do đó, việc tuân thủ quy chế kê đơn thuốc Y học cổ truyền và điều trị dưới hướng dẫn của thầy thuốc là rất quan trọng.
Thuốc Y học cổ truyền không chỉ là di sản quý báu của dân tộc mà còn là giải pháp điều trị hiệu quả, an toàn và bền vững cho nhiều bệnh lý. Việc hiểu rõ khái niệm, phân loại, các dạng thuốc, các nhóm thuốc, cũng như tuân thủ những quy định về danh mục thuốc – vị thuốc, quy trình bào chế và kê đơn sẽ giúp người bệnh sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả cao nhất.
Trong bối cảnh y học hiện đại phát triển, Đông y vẫn giữ vai trò không thể thay thế, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng theo hướng tự nhiên và toàn diện.
Y học cổ truyền có những ngành nào? Tổng hợp đầy đủ nhất
Câu hỏi trắc nghiệm Y học cổ truyền: Bộ 100 câu có đáp án chuẩn
Y học cổ truyền chữa bệnh gì và khi nào nên áp dụng?
Đề thi Y học cổ truyền: Các dạng câu hỏi thường gặp và cách giải
Chương trình đào tạo Y sĩ Y học cổ truyền là gì? Nội dung và mục tiêu học tập
Học Y học cổ truyền ra làm gì sau khi tốt nghiệp? Những hướng đi phù hợp
Điểm chuẩn Y học cổ truyền các trường Đại học trên toàn quốc
Y học cổ truyền là gì? Khái niệm, đặc điểm và vai trò trong chăm sóc sức khỏe
Chữa bệnh bằng Y học cổ truyền: Nguyên lý, phương pháp và hiệu quả
