Thứ Hai – Chủ Nhật: 7:00 – 18:00

Dâu tằm – Kho Báu Của Thiên Nhiên

Trải dài suốt thời gian, cây Dâu tằm đã trở thành biểu tượng thể hiện truyền thống trồng dâu nuôi tằm trong nền nông nghiệp của dân tộc ta.

Không chỉ có vậy, hầu hết các thành phần trên cây Dâu tằm cung cấp những giá trị thuốc bổ quý giá. Từ lá, quả, cành, rễ cho đến vỏ thân và thậm chí cả phần ký sinh trên cây Dâu tằm – mỗi phần đều mang tên và chức năng riêng biệt.

Dau Tằm

Lá mọc đơn lẻ, rìa lá có mép răng cưa

  1. Tìm hiểu về đặc điểm nhận biết cây dâu tằm

Dâu tằm là loài cây gỗ, thường có kích thước từ nhỏ đến trung bình. Chiều cao thường ở mức khoảng 3m, nhưng có những cây Dâu cổ thụ có thể cao đến 15 – 20m. Tuổi thọ trung bình của cây Dâu khoảng 8 – 12 năm, tuy nhiên cũng có trường hợp cây sống đến vài chục năm. Rễ của cây thường phát triển sâu vào lòng đất, phân bố chủ yếu ở tầng đất 10 – 30cm và lan rộng theo tán cây. Cành của cây mềm, khi còn non có lông, sau khi trưởng thành mịn và có màu xám trắng. Chồi nách nhỏ thường có màu nâu vàng. Vỏ thân cây có nốt sần và có mủ trắng giống như sữa.

Lá của Dâu tằm mọc đơn lẻ, có hình dạng bầu dục, hình tim hoặc hình trứng rộng. Lá thường có mũi nhọn ở phía đầu, phiến lá mỏng, mềm, dài từ 5 đến 10cm và rộng từ 4 đến 8cm. Rìa lá có răng cưa đều, phiến lá có thể không có phân nhánh hoặc đôi khi chia thành 3-5 thùy trên các nhánh non. Mặt trên của lá thường có màu xanh đậm hoặc xám xanh, mặt dưới màu xanh nhạt hơn và có những gân lớn chạy từ cuống lá, cùng với nhiều gân nhỏ hình mạng lưới, có lông tơ mịn rải rác trên gân lá. Cuống lá dài từ 2-4cm, mảnh, thường có lông mỏng. Lá non đi kèm thường có hình tam giác nhọn, khi già thường cuốn lại thành dải hình đầu nhọn. Lá thường rụng vào mùa đông.

Hoa của Dâu tằm mang tính đơn tính, không có cánh, có thể xuất hiện ở cùng hoặc khác gốc. Hoa đực thường tạo thành chùm hoặc gié, có chiều dài khoảng 1,5-2cm. Các hoa cái thường tập trung thành đuôi sóc dài khoảng 1-1,5cm. Hoa đực thường có cuống ngắn. 4 lá đài thường hình ngọn, có lông mỏng. 4 nhị thường nằm đối diện với lá đài, dài gấp đôi lá đài, chỉ có nhị là mảnh. Bao phấn thường có 2 ô, hạt phấn có hình dạng bầu dục. Hoa cái thường có 4 lá đài, bầu chỉ có 1 ô, thường có 1 noãn, nằm ở đỉnh.

Quả của cây Dâu tằm thường là dạng quả bế, được bao bọc bởi các lá đài cùng lớp và chứa nhiều nước, tụ họp thành quả hình trụ. Quả thường có màu xanh khi chưa chín và chuyển sang màu đỏ hồng khi chín. Kích thước của quả thường từ 1-2cm dài và đường kính khoảng 7-10mm, cuống quả thường dài từ 1-1,5mm. Quả có hương vị hơi chua và ngọt. Quả dâu chín thường có màu đỏ đậm hoặc tím đen. Thời kỳ ra quả thường diễn ra vào cuối tháng 3 và đầu tháng 4.

Cây Dâu tằm có nguồn gốc từ Trung Quốc và sau đó đã được du nhập và trải rộng ở các vùng cận nhiệt đới và ôn đới trên toàn cầu. Tại Việt Nam, ở Miền Bắc, cây Dâu tằm thường được trồng nhiều tại các vùng bãi sông như sông Hồng, sông Đáy và sông Thái Bình.

Dâu Tằm 2

Ở Miền Nam, tỉnh Lâm Đồng là một trong những nơi trồng cây Dâu tằm nhiều nhất, ngoài ra nó cũng có thể mọc hoang hoặc được trồng rải rác ở vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long. Ngoài việc sử dụng để trồng hàng rào, cây Dâu tằm còn thường được trồng trong các nhà dân để cung cấp nguyên liệu cho thuốc nam truyền thống.

  1. Bộ phận sử dụng

Các thành phần sử dụng từ cây Dâu tằm bao gồm: Lá Dâu (Tang diệp), quả Dâu (Tang thầm), vỏ rễ Dâu (Tang bạch bì), cành Dâu (Tang chi), ký sinh trên cây Dâu (Tang ký sinh), và tổ bọ ngựa trên cây Dâu (Tang phiêu tiêu).

Quả Dâu tằm thường được hái vào khoảng cuối tháng 3 và đầu tháng 4, trong mùa quả kéo dài khoảng 1 tháng. Mỗi năm, cây Dâu tằm chỉ mang quả một lần. Còn lá Dâu có thể thu hái quanh năm.

Quả Dâu tằm sau khi hái có thể được ngâm trong rượu. Các bộ phận khác thường được phơi khô để sử dụng dần. Việc bảo quản dược liệu cần được thực hiện tại nơi sạch sẽ, khô thoáng và kín đáo. Tránh để ở những nơi ẩm ướt, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.Quả dâu tằm với tên gọi Tang thầm

  1. Thành phần hóa học
  • Flavonoid: Dâu tằm chứa nhiều flavonoid như quercetin, kaempferol, rutin và morin. Flavonoid là loại hợp chất có khả năng chống oxy hóa, chống viêm, và bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương.
  • Anthocyanin: Đây là một loại flavonoid mang màu sắc, thường là màu đỏ, tím và xanh. Nó có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương của tác nhân gây hại và cũng có tác dụng chống viêm.
  • Vitamin và khoáng chất: Dâu tằm chứa nhiều vitamin C, vitamin A, vitamin K, vitamin E và các khoáng chất như kali, canxi, magiê, phospho và sắt.
  • Polysaccharide: Cây Dâu tằm cũng chứa các loại polysaccharide có thể có tác dụng bảo vệ và hỗ trợ sức kháng của cơ thể.
  • Alkaloid: Một số loại alkaloid cũng có thể được tìm thấy trong cây Dâu tằm nhưng chúng thường không tồn tại ở nồng độ cao.
  • Diterpenoids và triterpenoids: Đây là loại hợp chất hữu ích trong cây Dâu tằm, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và virus đồng thời cũng có tác dụng chống viêm.
  • Resveratrol: Đây là một hợp chất có tính kháng viêm và chống oxy hóa, thường được tìm thấy trong quả và lá Dâu tằm.

Tuy nhiên, hàm lượng các thành phần hóa học trong cây Dâu tằm có thể biến đổi tùy theo loài, nguồn gốc và điều kiện môi trường. Các thành phần này cùng nhau tạo nên giá trị dinh dưỡng và tác dụng sức khỏe của cây Dâu tằm trong việc hỗ trợ chữa bệnh và duy trì sức khỏe tổng thể.Vị thuốc tang bạch bì

  1. Công dụng dành cho sức khỏe

Các phần của cây Dâu tằm cung cấp nhiều hiệu ứng hữu ích với các đặc tính và tác dụng riêng biệt đối với sức khỏe.

  • Lá Dâu (Tang diệp): Có hương vị đắng ngọt, tính bình. Lá Dâu có khả năng giúp giải phóng phong thấp, làm mát cơ thể, làm dịu nhiệt, điều chỉnh lượng máu, giúp chữa các triệu chứng cảm mạo, kiểm soát áp lực máu, cải thiện tình trạng mắt, đặc biệt làm giảm tình trạng mồ hôi trộm ở trẻ em, giúp làm lành vết thương. Một số nghiên cứu còn cho thấy lá Dâu có tác dụng hỗ trợ điều trị đái tháo đường, kháng vi khuẩn thương hàn và kiểm soát cấu trúc vi khuẩn tụ cầu.
  • Cành Dâu non (Tang chi): Vị đắng nhẹ, tính bình. Cành Dâu non có tác dụng giúp loại bỏ phong thấp, tác động đến các khớp, giúp thông kinh lạc, giảm viêm, hạ nhiệt và giảm đau.
  • Quả Dâu (Tang thầm): Có hương vị ngọt, chua và tính mát. Quả Dâu có khả năng bổ trợ cho gan, thận, huyết, hỗ trợ trong điều trị tiểu đường và bệnh lao hạch.
  • Vỏ rễ Dâu (Tang bạch bì): Vị ngọt với hơi đắng, tính mát. Vỏ rễ Dâu có tác dụng giúp thanh nhiệt phế, lợi thủy, giúp chữa ho, giảm suyễn, tiêu sưng, chữa ho lâu ngày, sốt cao, xuất huyết và kiểm soát áp lực máu.
  • Tầm gửi cây Dâu (Tang ký sinh): Có vị đắng và tính bình. Tầm gửi cây Dâu giúp tăng cường sức mạnh của gân cốt, thúc đẩy tuần hoàn máu, hỗ trợ thai kỳ, tăng cường lượng sữa và giúp tiểu tiện dễ dàng.

Những tác dụng này có thể thay đổi tùy theo cách sử dụng, liều lượng, và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Việc sử dụng các thành phần từ cây Dâu tằm nên được thảo luận và theo dõi bởi các chuyên gia y tế.

Nguồn: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y DƯỢC PASTEUR TUYỂN SINH TPHCM

VPTS - ĐT Quận Bình Thạnh: 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM. Tư vấn: 028.6295.6295 – 09.6295.6295
VPTS - ĐT Quận Bình Tân: 913/3 Quốc Lộ 1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP.HCM. Tư vấn: 0799.913.913 - 0788.913.913

Gặp Tư vấn

Top