Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cao đẳng Dược đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với những ai đang học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Dưới đây là những từ ngữ phổ biến nhất cùng phương pháp học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng tốt. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cao đẳng Dược thường được sử dụng
Trong thời kỳ hội nhập quốc tế, tiếng Anh giữ vai trò thiết yếu trong hầu hết các lĩnh vực, đặc biệt là ngành Dược. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược không chỉ giúp bạn cập nhật nhanh chóng các thông tin y dược mới nhất mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công việc – từ giao tiếp với đồng nghiệp nước ngoài đến đọc hiểu tài liệu chuyên môn. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng thông dụng trong ngành Dược, giúp các bạn sinh viên cao đẳng ngành Dược dễ dàng tiếp cận và ứng dụng trong học tập cũng như thực tiễn nghề nghiệp.

Các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cao đẳng Dược thường được sử dụng
Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong ngành Dược
- Pharmacy: Ngành Dược, nhà thuốc
- Pharmacist: Dược sĩ
- Drugstore / Chemist’s: Hiệu thuốc, cửa hàng bán thuốc
- Medicine: Thuốc, dược phẩm nói chung
- Prescription: Đơn thuốc
- Over-the-counter (OTC) drugs: Thuốc không kê đơn
- Dosage: Liều lượng sử dụng
- Side effects: Tác dụng phụ
- Patient: Bệnh nhân
- Doctor: Bác sĩ
- Clinic: Phòng khám
- Hospital: Bệnh viện
Từ vựng về Hóa Học trong Dược Học
- Acid: Axit
- Base: Bazơ
- Chemical: Hóa chất
- Solution: Dung dịch
- Solvent: Dung môi
- Organic compound: Hợp chất hữu cơ
- Inorganic compound: Hợp chất vô cơ
- Catalyst: Chất xúc tác
- Titration: Chuẩn độ
- Molecular weight: Khối lượng phân tử
Từ vựng về Bào Chế Thuốc (Pharmaceutics)
- Pharmaceutical formulation: Bào chế thuốc
- Compounding: Pha chế thuốc
- Sterilization: Tiệt trùng
- Drug release: Phóng thích thuốc
- Pharmaceutical packaging: Bao bì dược phẩm
- Stability: Tính ổn định
- Shelf life: Hạn sử dụng
- Quality control: Kiểm tra chất lượng
- Good Manufacturing Practice (GMP): Thực hành tốt sản xuất thuốc
- Dụng cụ bào chế:
- Beaker: Cốc thủy tinh
- Mortar and pestle: Cối và chày
- Pipette: Ống hút
- Micropipette: Ống hút vi lượng
- Burette: Bình chuẩn độ
- Graduated cylinder: Ống đong
- Centrifuge: Máy ly tâm
Từ vựng về Thiết Bị và Dụng Cụ Y Tế
- Microscope: Kính hiển vi
- Syringe: Ống tiêm
- Thermometer: Nhiệt kế
- Stethoscope: Ống nghe
- IV drip: Dịch truyền tĩnh mạch
- Gloves: Găng tay
- Gauze: Gạc vô trùng
- Bandage: Băng gạc
- Oximeter: Máy đo nồng độ oxy trong máu
- Surgical mask: Khẩu trang y tế
Từ vựng về Dược Lâm Sàng (Clinical Pharmacy)
- Clinical pharmacy: Dược lâm sàng
- Patient counseling: Tư vấn bệnh nhân
- Drug therapy: Điều trị bằng thuốc
- Medication review: Đánh giá việc sử dụng thuốc
- Adherence: Tuân thủ điều trị
- Drug interaction: Tương tác thuốc
- Clinical trial: Thử nghiệm lâm sàng
- Pharmacovigilance: Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
- Therapeutic drug monitoring: Giám sát nồng độ thuốc trong điều trị
- Drug dependency: Sự phụ thuộc vào thuốc
Từ vựng về Các Loại Thuốc
- Capsule: Viên nang
- Tablet: Viên nén
- Pill: Viên thuốc
- Liquid: Dạng lỏng
- Syrup: Thuốc siro
- Powder: Thuốc bột
- Ointment: Thuốc mỡ
- Cream: Kem bôi
- Injection: Thuốc tiêm
- Suppository: Thuốc đặt
Thuật ngữ liên quan đến thuốc:
- Antibiotic: Kháng sinh
- Analgesic: Thuốc giảm đau
- Antipyretic: Thuốc hạ sốt
- Anti-inflammatory: Thuốc chống viêm
- Antiseptic: Thuốc sát trùng
- Antihistamine: Thuốc chống dị ứng
- Generic drug: Thuốc generic
- Brand name drug: Thuốc biệt dược
- Active ingredient: Hoạt chất
- Excipient: Tá dược
- Formulation: Công thức bào chế
Thuật Ngữ Dược Lý Học (Pharmacology)
- Pharmacodynamics: Dược lực học
- Pharmacokinetics: Dược động học
- Absorption: Quá trình hấp thu
- Distribution: Phân bố
- Metabolism: Chuyển hóa
- Excretion: Thải trừ
- Pharmacology: Dược lý học
- Therapeutic effect: Tác dụng điều trị
- Adverse reaction: Phản ứng bất lợi
- Toxicity: Độc tính
- Half-life: Thời gian bán hủy
- Bioavailability: Sinh khả dụng
- Dose–response relationship: Mối quan hệ liều – đáp ứng
Các đường sử dụng thuốc (Routes of Administration):
- Inhalation: Đường hít, dùng để đưa thuốc trực tiếp vào phổi.
- Rectal: Đưa thuốc qua đường trực tràng.
- Sublingual: Đặt thuốc dưới lưỡi để hấp thu nhanh vào máu.
- Subcutaneous (SC): Tiêm thuốc dưới da.
- Intramuscular (IM): Tiêm thuốc vào cơ.
- Intravenous (IV): Tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch.
- Topical: Thoa hoặc bôi thuốc lên da.
- Oral: Dùng thuốc bằng đường uống.
Từ vựng về Bệnh Học (Pathology)
- Disease: Bệnh
- Symptom: Triệu chứng
- Diagnosis: Chẩn đoán
- Prognosis: Tiên lượng
- Chronic disease: Bệnh mãn tính
- Acute disease: Bệnh cấp tính
- Infection: Nhiễm trùng
- Inflammation: Viêm
- Allergy: Dị ứng
- Cancer: Ung thư
- Virus: Vi rút
- Bacteria: Vi khuẩn
- Fungus: Nấm
Học từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cao đẳng Dược như thế nào cho hiệu quả?
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược không hề đơn giản, nhưng nếu áp dụng đúng phương pháp, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng hiệu quả hơn. Dưới đây là một số cách học hữu ích:
Học theo chủ đề
Thay vì học từ đơn lẻ, hãy chia từ vựng theo nhóm như thuốc, bệnh lý, dược lâm sàng,… Việc phân loại theo chủ đề giúp bạn dễ liên tưởng và ghi nhớ sâu hơn nhờ tính hệ thống và liên kết ngữ nghĩa.
Sử dụng Flashcards
Flashcards là công cụ hữu ích để ôn luyện từ vựng. Bạn có thể viết từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa, cách dùng ở mặt còn lại. Việc ôn tập thường xuyên bằng flashcards giúp củng cố trí nhớ lâu dài.

Sử dụng Flashcards
Ứng dụng vào thực tế
Hãy sử dụng những từ đã học trong bài viết, đoạn hội thoại hay thảo luận chuyên ngành. Việc thực hành thường xuyên giúp từ vựng trở nên quen thuộc và tự nhiên hơn khi dùng trong công việc.
Tận dụng công cụ học trực tuyến
Bạn có thể học qua các ứng dụng như Anki, Quizlet, Memrise,… giúp ôn luyện từ vựng hiệu quả bằng trò chơi, flashcards và bài kiểm tra ngắn.
Trên đây là những chia sẻ từ Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur về tiếng Anh chuyên ngành Cao đẳng Dược. Việc trang bị cho mình nền tảng tiếng Anh vững chắc sẽ giúp bạn nâng cao lợi thế nghề nghiệp và mở ra nhiều cơ hội với mức thu nhập hấp dẫn trong tương lai.